Share game FM24 (PC)
Hiển thị kết quả từ 1 tói 9 trong tổng số 9
  1. #1
    Ngày tham gia
    09 Dec 2007
    Đến từ
    Hm
    Số bài viết
    2,864

    Dịch một số thuật ngữ trong bóng đá


  2. #2
    Ngày tham gia
    06 Dec 2008
    Đến từ
    Everywhere
    Số bài viết
    15
    Trích dẫn Trích dẫn bài viết của T-Pain Bài viết
    Các anh có thể post cho em 1 số thuật ngữ tiếng anh đã được dịch sang tiếng việt không?
    Xin cảm ơn....
    Attack (v) : Tấn công
    Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
    Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
    Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương
    Beat (v) : thắng trận, đánh bại
    Bench (n) : ghế
    Captain (n) : đội trưởng
    Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng
    Champions (n) : đội vô địch
    Changing room (n) : phòng thay quần áo
    Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích
    Corner kick (n) : phạt góc
    Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
    Crossbar (n) : xà ngang
    Local derby or derby game: trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
    Defend (v) : phòng thủ
    Defender (n) : hậu vệ
    Draw (n) : trận đấu ḥòa
    Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
    Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
    Extra time : Thời gian bù giờ
    Field (n) : Sân bóng
    Field markings : đường thẳng hoặc tṛn trên sân
    FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ): liên đoàn bóng đá thể giới
    FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
    First half : hiệp một
    Fit (a) : khỏe, mạnh
    Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
    Fixture list (n) : lịch thi đấu
    Forward (n) : tiền đạo
    Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
    Field (n) : sân cỏ
    Friendly game (n) : trận giao hữu
    Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là "cái chết bất ngờ" (Sudden Death))
    Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
    Goal (n) : bàn thắng
    Goal area (n) : vùng cấm địa
    Goal kick (n) : quả phát bóng
    Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
    Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
    Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
    Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
    Ground (n) : sân bóng
    Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
    Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
    Header (n) : cú đội đầu
    Home (n) : sân nhà
    Hooligan (n) : hô-li-gan
    Injury (n) : vết thương
    Injured player (n) : cầu thủ bị thương
    Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
    Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
    Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
    Laws of the Game : luật bóng đá
    League (n) : liên đoàn
    Linesman (n) : trọng tài biên
    Match (n) : trận đấu
    Midfield (n) : khu vực giữa sân
    Midfield line (n) : đường giữa sân
    Midfield player (n) : trung vệ
    National team (n) : đội bóng quốc gia
    Opposing team (n) : đội bóng đối phương
    Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà
    Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
    Pass(n) : chuyển bóng
    Penalty area (n) : khu vực phạt đền
    Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
    Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
    Possession (n) : kiểm soát bóng
    Red card (n) : thẻ đỏ
    Yellow card (n) : thẻ vàng
    Referee (n) : trọng tài
    Score (v) : ghi bàn
    Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
    Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
    Scoreboard (n) : bảng tỉ số
    Second half (n) : hiệp hai
    Send a player off (v) : đuổi cầu chơi xấu ra khỏi sân
    Side (n) : một trong hai đội thi đấu
    Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
    Spectator (n) : khán giả
    Stadium (n) : sân vận động
    Striker (n) : tiền đạo
    Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
    Substitute (n) : cầu thủ dự bị
    Supporter (n) : cổ động viên
    Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
    Team (n) : đội bóng
    Tie (n) : trận đấu hòa
    Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
    Ball (n) : bóng
    Coach (n) : huấn luyện viên
    Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
    Pitch (n) : sân bóng
    Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
    Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)
    Score a goal (v) : ghi bàn
    Touch line (n) : đường biên dọc
    Shoot a goal (v) : sút cầu môn
    Underdog (n) : đội thua trận
    Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
    Whistle (n) : còi
    Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
    World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần

    Arsenal

  3. #3
    Ngày tham gia
    01 Jul 2007
    Số bài viết
    1,178
    Trích dẫn Trích dẫn bài viết của T-Pain Bài viết
    Các anh có thể post cho em 1 số thuật ngữ tiếng anh đã được dịch sang tiếng việt không?
    Xin cảm ơn....
    FM toàn tiếng anh cả mà bạn bảo dịch một số là dịch cái nào
    Bạn cần dịch cái nào thì viết lên đây bọn mình dịch cho chứ. :a31:


  4. #4
    Ngày tham gia
    09 Dec 2007
    Đến từ
    Hm
    Số bài viết
    2,864
    Các ae dịch dùm câu này nhé: Baca edge out opponents in close encounter.


  5. #5
    Ngày tham gia
    15 Mar 2008
    Đến từ
    Hà Nội
    Số bài viết
    350
    Trích dẫn Trích dẫn bài viết của T-Pain Bài viết
    Các ae dịch dùm câu này nhé: Baca edge out opponents in close encounter.
    Đây là "Barca đối thủ đc cạch ra trong lần chạm trán này"

    Man U mãi mãi vô đối

  6. #6
    Ngày tham gia
    09 Dec 2007
    Đến từ
    Hm
    Số bài viết
    2,864
    Bạn dịch chưa sát nghĩa cho lắm. Xin xem xét lại.
    Mình còn 1 số câu nữa:
    Recommend Staff Addition:
    Ask Song if he can recommend a coach as a potential new addition to the club.

    Các ae dịch giúp với nhé.


  7. #7
    Ngày tham gia
    08 Dec 2007
    Đến từ
    somewhere I belong...
    Số bài viết
    469
    Trích dẫn Trích dẫn bài viết của T-Pain Bài viết
    Các ae dịch dùm câu này nhé: Baca edge out opponents in close encounter.
    Baca đã vượt qua đối thủ trong trận đấu cam go.
    Trích dẫn Trích dẫn bài viết của T-Pain Bài viết
    Bạn dịch chưa sát nghĩa cho lắm. Xin xem xét lại.
    Mình còn 1 số câu nữa:
    Recommend Staff Addition:
    Ask Song if he can recommend a coach as a potential new addition to the club.

    Các ae dịch giúp với nhé.
    Hỏi Song anh ta có thể gợi ý một HLV tiềm năng cho CLB.

    Mã:
    Bế quan tu luyện

  8. #8
    Ngày tham gia
    16 Oct 2008
    Số bài viết
    1
    bạn nào dịch hộ mình các thuật ngữ trong phần thảo luận trước trận đấu, giữa giờ giải lao, kết thúc. Từ này " dissapointment"


  9. #9
    Ngày tham gia
    02 Dec 2009
    Số bài viết
    188
    từ này có thể là thất vọng với phong độ của player nào đó


Qui định gửi bài

  • Bạn không thể lập chủ đề mới
  • Bạn không thể gửi bài phản hồi
  • Bạn không thể gửi file đính kèm
  • Bạn không thể sửa bài viết
  •